Máy đo hàm lượng dinh dưỡng NPK - Model HI83325 (Hanna)

18,500,000₫
  • Thương hiệu: Khác
  • Trạng Thái: Còn hàng

Xuất xứ: ROMANIA.

Nhà sản xuất: HANNA.

Model: HI83325-02.

Công dụng: Dùng để phân tích hàm lượng dinh dưỡng được thiết kế dùng trong thủy canh và ngành công nghiệp nhà kính để đo 8 chất dinh dưỡng thường có trong dung dịch phân bón.

Bộ sản phẩm bao gồm:

  • Máy đo.
  • 4 cuvet có nắp.
  • Khăn lau cuvet.
  • Cáp USB.
  • Adapter và hướng dẫn sử dụng.

Bảo hành: 12 tháng.

Đặc tính kỹ thuật:

Điện cực pH (mua riềng).

Thang đo

-2.00 to 16.00 pH

Độ phân giải

0.1 pH

Độ chính xác

±0.01 pH

Hiệu chuẩn

Tự động tại 1 hoặc 2 điểm với bộ đệm chuẩn có sẵn (4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 10.01)

Bù nhiệt

Tự động (-5.0 to 100.0 oC; 23.0 to 212.0 oF); tùy theo điện cực pH được sử dụng

CAL Check

Điện cực sạch và kiểm tra đệm/đầu dò hiển thị khi hiệu chuẩn

Phương pháp

Phenol đỏ

Thang đo mV

±1000 mV

Độ phân giải mV

0.1 mV

Độ chính xác mV

±0.2 mV

Các chỉ tiêu đo quang

Thông số

Thang đo

Độ phân giải

Độ chính xác

Mã thuốc thử

Amoni MR

0.00 to 10.00 mg/L NH3-N

0.01 mg/L

±0.05 mg/L

±5% kết quả 

HI93715-01 

Amoni LR

0.00 to 3.00 mg/L NH3-N

0.01 mg/L

±0.04 mg/L

±4% kết quả 

HI93700-01 

Amoni HR

0.0 to 100.0 mg/L NH3-N

0.1 mg/L

 

±0.5 mg/L

±5% kết quả 

HI93733-01 

Canxi

0 to 400 mg/L Ca2+

1 mg/L

±10 mg/L

±5% kết quả 

HI937521-01 

Magie

0 to 150 mg/L Mg2+

1 mg/L

±5 mg/L

 ±3% kết quả 

HI937520-01 

Nitrat

0.0 to 30.0 mg/L NO3--N

0.1 mg/L

±0.5 mg/L

±10% kết quả 

HI93728-01 

pH

6.5 to 8.5 pH

0.1 pH

±0.1 pH

HI93710-01 

Photphat HR

0.0 to 30.0 mg/L PO43-

0.1 mg/L

±1 mg/L

±4% kết quả 

HI93717-01 

Kali

0.0 to 20.0 mg/L K

0.1 mg/L

±3.0 mg/L

±7% kết quả 

HI93750-01 

Sunfat

0 to 150 mg/L SO42-

1 mg/L

±5 mg/L

±3% kết quả 

HI93751-01 

Thông số máy

Điện cực pH

Điện cực pH kĩ thuật số (mua riêng)

Kiểu ghi

Ghi theo yêu cầu với tên người dùng và ID mẫu

Bộ nhớ ghi

1000 mẫu

Kết Nối

USB-A host for flash drive; micro-USB-B for power and computer connectivity

GLP

Dữ liệu hiệu chuẩn cho điện cực pH

Màn hình

LCD có đèn nền 128 x 64

Pin

Pin sạc 3.7VDC

Nguồn điện

5 VDC USB 2.0 power adapter with USB-A to micro-USB-B cable (included)

Môi trường

0 to 50°C (32 to 122°F); max 95% RH không ngưng tụ

Kích thước

206 x 177 x 97 mm 

Khối lượng

1.0 kg 

Nguồn sáng

3 đèn LED 420 nm, 466 nm, 525 nm

Đầu dò ánh sáng

Silicon photodetector

Bandpass Filter Bandwidth

8 nm

Bandpass Filter Wavelength Accuracy

±1 nm

Cuvet

Tròn 24.6mm

Số phương pháp

Tối đa 128


Liên hệ tư vấn: 0949 827 155 / 0949 237 733